|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
richement
| [richement] | | phó từ | | | giàu, nhiều | | | Richement doué | | có nhiều thiên tư | | | sang trọng | | | Richement vêtu | | ăn mặc sang trọng | | | ở nơi giàu có | | | Marier richement sa fille | | gả con gái ở nơi giàu có | | phản nghĩa Pauvrement. |
|
|
|
|