Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
richesse


[richesse]
danh từ giống cái
sự giàu có, sự giàu sang
La richesse d'un Etat
sự giàu có của một nước
Vivre dans la richesse
sống trong cảnh giàu sang
người giàu, người giàu có
tính màu mỡ
La richesse du sol
đất đai màu mỡ
sự giàu, sự phong phú, sự dồi dào
La richesse d'une langue
một ngôn ngữ phong phú
La richesse du pays en pétrole
sự giàu dầu mỏ của một nước
sự sang trọng
Ameublement d'une grande richesse
đồ đạc bày biện rất sang trọng
(số nhiều) vật quý giá
Musée de richesses
nhà bảo tàng đầy vật quý giá
(số nhiều) của cải
Amasser d'immenses richesses
tích luỹ rất nhiều của cải



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.