Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ricin


[ricin]
danh từ giống đực
(thực vật học) cây thầu dầu
Huile de ricin
dầu thầu dầu
ricin d Amérique
(thực vật học) cây dầu mè



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.