Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ricochet


[ricochet]
danh từ giống đực
sự nảy thia lia
La pierre lancée fait des ricochets sur l'eau
hòn đá ném ra nảy thia lia trên mặt nước
par ricochet
(một cách) gián tiếp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.