Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ride


[ride]
danh từ giống cái
nếp nhăn
Visage sillonné de rides
mặt đầy nếp nhăn
gợn sóng
Le vent forme des rides sur l'eau
gió tạo nên những gợn sóng trên mặt nước
(hàng hải) dây siết buồm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.