ridiculous
ridiculous | [ri'dikjuləs] | | tính từ | | | buồn cười; lố bịch; lố lăng | | | a ridiculous man | | một người lố bịch | | | a ridiculous speech | | một bài diễn văn lố bịch tức cười |
/ri'dikjuləs/
tính từ buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng a ridiculous man một người lố bịch a ridiculous speech một bài diễn văn lố bịch tức cười
|
|