|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
right-about
right-about![](img/dict/02C013DD.png) | ['raitəbaut] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) quay nửa vòng bên phải | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a right-about turn | | động tác quay nửa vòng bên phải | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a right-about face | | sự quay nửa vòng bên phải; (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến đột ngột, sự trở mặt | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) động tác quay nửa vòng bên phải | | ![](img/dict/809C2811.png) | to send someone to the right-about | | ![](img/dict/633CF640.png) | đuổi ai đi |
/'raitəbaut/
tính từ
(quân sự) quay nửa vòng bên phải a right-about turn động tác quay nửa vòng bên phải a right-about face sự quay nửa vòng bên phải; (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến đột ngột, sự trở mặt
danh từ
(quân sự) động tác quay nửa vòng bên phải !to send someone to the right-about
đuổi ai đi
|
|
|
|