Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rigide


[rigide]
tính từ
cứng
Livre à couverture rigide
sách bìa cứng
cứng rắn; cứng nhắc
Principe rigide
nguyên tắc cứng nhắc
phản nghĩa Accommodant, doux. Flexible, mou, souple.
danh từ giống đực
khí cầu vỏ cứng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.