Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rigoler


[rigoler]
nội động từ
vui đùa
nói đùa
J'ai dit ça pour rigoler
tôi nói điều ấy để đùa đấy
Tu rigoles ?
anh nói đùa đấy chứ?
ngoại động từ
xẻ rãnh (để tưới tiêu, để gieo hạt)
Rigoler un pré
xẻ rãnh trên một đồng cỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.