| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 rival   
 
   | [rival] |    | danh từ |  |   |   | đối thủ |  |   |   | L'emporter sur ses rivaux |  |   | thắng đối thủ |  |   |   | éliminer un rival |  |   | loại bỏ một đối thủ |  |   |   | Être le rival de qqn |  |   | là đối thủ của ai |  |   |   | kẻ tình địch |  |   |   | sans rival |  |   |   | vô song |    | tính từ |  |   |   | cạnh tranh |  |   |   | Nations rivales |  |   | những nước cạnh tranh |    | phản nghĩa Allié, associé, partenaire. |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |