Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
riệt


[riệt]
(con...) leech
throw the blame on somebody's else (đổ riệt tội cho ai)
beat up; cane somebody, cudgel someboy (riệt cho một trận)



(địa phương) như rịt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.