roadster
roadster | ['roudstə] | | danh từ | | | tàu thả neo ở vũng tàu | | | ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường | | | khách du lịch từng trải | | | xe ô tô không mui hai chỗ ngồi |
/'roudstə/
danh từ tàu thả neo ở vũng tàu ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường khách du lịch từng trải xe ô tô không mui hai chỗ ngồi
|
|