  | [robinet] | 
  | danh từ giống đực | 
|   |   | vòi (nước) | 
|   |   | Robinet à eau | 
|   | vòi nước | 
|   |   | Robinet d'eau froide / chaude  | 
|   | vòi nước lạnh / nóng | 
|   |   | Ouvrir le robinet | 
|   | mở vòi nước | 
|   |   | (thân mật) người ba hoa, kẻ ba hoa | 
|   |   | c'est un vrai robinet | 
|   | thật là một tay ba hoa | 
|   |   | (ngôn ngữ nhi đồng) chim, cò | 
|   |   | couper (fermer) le robinet de | 
|   |   | ngừng cung ấp | 
|   |   | tenir le robinet | 
|   |   | (thân mật) dùng tuỳ thích | 
|   |   | un robinet d'eau tiède | 
|   |   | (thân mật) người ba hoa nhạt nhẽo |