|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
roche
| [roche] | | danh từ giống cái | | | đá | | | Roches éruptives | | đá phun trào | | | Roches endogènes | | đá nội sinh | | | Roche mère | | đá mẹ; tầng địa chất trong đó các hiđrocacbua được hình thành | | | Roches sédimentaires | | đá trầm tích | | | clair comme l'eau de roche | | | rất rõ ràng | | | cœur de roche | | | lòng dạ sắt đá, tấm lòng trơ trơ | | | eau de roche | | | nước khe đá chảy ra | | | il y a anguille sous roche | | | có ẩn khuất gì đây |
|
|
|
|