Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rogner


[rogner]
ngoại động từ
xén, gọt
Rogner un livre
xén một cuốn sách
Rogner les griffes à un chat
gọt móng cho con mèo
bớt
Rogner les appointements de quelqu'un
bớt lương ai
rogner les ailes à quelqu'un
triệt phương tiện hoạt động của ai
rogner les ongles à quelqu'un
giảm lợi lộc của ai, giảm thế lực của ai
(thân mật) cáu giận, nổi giận
nội động từ
cáu giận, nổi cáu
phản nghĩa allonger



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.