| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 romaniser   
 
   | [romaniser] |    | ngoại động từ |  |   |   | La Mã hoá |  |   |   | Romaniser la Gaule |  |   | La Mã hoá xứ Gô-lơ |  |   |   | Romaniser un texte turc ancien |  |   | La Mã hoá một bản văn Thỗ Nhĩ Kỳ xưa |    | nội động từ |  |   |   | (tôn giáo) theo nghi thức La Mã |    | ngoại động từ |  |   |   | (từ cũ, nghĩa cũ) tiểu thuyết hoá |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |