|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
romaniste
| [romaniste] | | danh từ | | | (tôn giáo) người theo nghi thức La Mã | | | (luật học, pháp lý) chuyên gia luật La Mã | | | (nghệ thuật) hoạ sĩ khuynh hướng La Mã (thời Phục Hưng) | | | (ngôn ngữ học) nhà rôman học | | danh từ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) nhà tiểu thuyết |
|
|
|
|