Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
romantique


[romantique]
tính từ
lãng mạn
Littérauture romantique
văn học lãng mạn
Mélancolie romantique
mối u sầu lãng mạn
(từ cũ, nghĩa cũ) gây xúc cảm (cảnh vật)
danh từ
nhà văn lãng mạn
Les romantique et les classiques
những nhà văn lãng mạn và những nhà văn cổ điển
phản nghĩa Classique. Réaliste.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.