|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rompu
| [rompu] | | tính từ | | | gãy, đứt | | | mệt nhoài | | | Je suis rompu | | tôi mệt nhoài | | | (Rompu à) thành thạo, thạo, lão luyện | | | Rompu au travail | | thạo việc | | | (từ cũ, nghĩa cũ) huỷ bỏ, thủ tiêu, bỏ | | | Fiançailles rompues | | cuộc đính hôn đã huỷ bỏ | | | parler à bâtons rompus | | | xem bâton | | | style rompu | | | lời văn cóc nhảy |
|
|
|
|