Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ronceux


[ronceux]
tính từ
có vân tròn (gỗ)
đầy cây ngấy, đầy cây thấp có gai
Chemin ronceux
đường đi đầy cây thấp có gai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.