Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ronron


[ronron]
danh từ giống đực
tiếng gừ gừ (của mèo khi thích thú)
tiếng ro ro, tiếng vù vù
Le ronron d'un moteur
tiếng vù vù của một động cơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.