rookery
rookery | ['rukəri] |  | danh từ | |  | lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ | |  | bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển; bầy chim cụt, bầy chó biển | |  | xóm nghèo; xóm nhà chen chúc lụp xụp |
/'rukəri/
danh từ
lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ
bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển; bầy chim cụt, bầy chó biển
xóm nghèo; xóm nhà chen chúc lụp xụp
|
|