rope-dancing
rope-dancing | ['roup'dɑ:nsiη] | | Cách viết khác: | | rope-walking |  | ['roup'wɔ:kiη] |  | danh từ | |  | trò biểu diễn trên dây, trò đi trên dây (xiếc) |
/'roup,dɑ:nsiɳ/ (rope-walking) /rope-walking/
walking) /rope-walking/
danh từ
trò biểu diễn trên dây, trò đi trên dây (xiếc)
|
|