|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ropemanship
ropemanship | ['roupmən∫ip] | | danh từ | | | nghệ thuật leo dây, nghệ thuật đi trên dây; tài leo dây, tài đi trên dây |
/'roupmənʃip/
danh từ nghệ thuật leo dây, nghệ thuật đi trên dây; tài leo dây, tài đi trên dây
|
|
|
|