|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rosière
| [rosière] | | danh từ giống cái | | | thiếu nữ đức hạnh (ở một số địa phương được tặng thưởng vòng hoa hồng) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) cô gái nết na | | | như bouvière |
|
|
|
|