Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rostre


[rostre]
danh từ giống đực
(động vật học) mỏ (của một số động vật thân giáp); vòi chích (của một số sâu bọ)
(sử học) mũi tàu (bằng kim loại, chọc thủng được tàu địch)
(Rostres) (số nhiều) (sử học) diễn đài (cổ La Mã)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.