rotten ![](images/dict/r/rotten.gif)
rotten![](img/dict/02C013DD.png) | ['rɔtn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mục nát; thối rữa; đã hỏng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rotten eggs | | trứng thối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồi bại; sa đoạ; suy sụp về đạo đức | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rotten ideas | | những ý nghĩ (tư tưởng) đồi bại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) rất tồi; rất khó chịu; rất đáng ghét; vô giá trị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rotten weather | | thời tiết khó chịu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mắc bệnh sán gan | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rotten sheep | | con cừu mắc bệnh sán gan |
/'rɔtn/
tính từ
mục, mục nát; thối, thối rữa rotten egg trứng thối
đồi bại, sa đoạ rotten ideas những ý nghĩ (tư tưởng) đồi bại
xấu, vô giá trị, bất tài; (từ lóng) khó chịu, tồi, làm bực mình, đáng ghét rotten weather thời tiết khó chịu
mắc bệnh sán gan a rotten sheep con cừu mắc bệnh sán gan
|
|