Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rouage


[rouage]
danh từ giống đực
bộ bánh xe; bánh xe (đồng hồ...)
bộ máy; thành viên bộ máy
Les rouages d'un service
các thành viên của bộ máy một sở



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.