Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
roue


[roue]
danh từ giống cái
bánh
Roue d'une bicyclette
bánh xe đạp
Roues avant / arrière
bánh trước / sau
Roue dentée
bánh răng
(sử học) cực hình bánh xe
deux roues
xe hai bánh (xe đạp, xe mô tô...)
en roue libre
(nghĩa bóng) không kiểm tra, không giám sát
faire la roue
xoè đuôi
lộn nghiêng mình
(nghĩa bóng) làm duyên
la cinquième roue du carrosse
người thừa, người vô dụng
mettre des bâtons dans les roues
thọc gậy bánh xe, gây trở ngại
pousser à la roue
giúp đỡ
roue à palettes
guồng nước
roue hydraulique
bánh xe nước, guồng nước
roue libre
ổ líp (xe đạp)
sur les chapeaux de roues
hết tốc độ
đồng âm roux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.