Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
roulante


[roulante]
tính từ giống cái
xem roulant
danh từ giống cái
bếp lưu động, xe căn tin
(toán học) đường lăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.