Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
routier


[routier]
tính từ
(thuộc) đường sá
Carte routière
bản đồ đường sá
(bằng) đường bộ
Transports routiers
vận chuyển đường bộ
danh từ giống đực
người lái xe tải đường trường
hướng đạo sinh thanh niên
(hàng hải) bản đồ tỷ lệ nhỏ
(thể dục thể thao) vận động viên xe đạp đường trường
quán ăn trên đường
Manger dans un routier
ăn ở quán ăn trên đường
vieux routier
người lão luyện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.