Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
routinier


[routinier]
tính từ
thủ cựu
Esprit routinier
đầu óc thủ cựu
danh từ giống đực
người thủ cựu
phản nghĩa Innovateur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.