Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
roux


[roux]
tính từ
hung, đỏ hoe
Barbe rousse
râu hoe
(có) tóc hung
Une femme rousse
một người đàn bà có tóc hung
lune rousse
tuần trăng úa
vent roux; roux vent
gió heo may
danh từ giống đực
màu hung, màu đỏ hoe
người có tóc hung
(bếp núc) bột đảo bơ (dùng để làm quánh nước xốt)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.