Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
royalties


[royalties]
danh từ giống cái
tiền trả cho người chủ một bản quyền, bằng sáng chế; tiền bản quyền tác giả; tiền nhuận bút
Toucher des royalties
lĩnh tiền bản quyền tác giả
tiền do công ty dầu lửa trả cho sở hữu chủ của miếng đất đang được khai thác; tiền thuê mỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.