| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 rubané   
 
   | [rubané] |    | tÃnh từ |  |   |   | (có) vân dải |  |   |   | Marbre rubané |  |   | đá hoa có vân dải |  |   |   | (có) dạng dải |  |   |   | Algues rubanées |  |   | tảo dạng dải |  |   |   | (bằng) thép cuá»™n |  |   |   | Canon rubané |  |   | nòng súng thép cuá»™n |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |