Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rubis


[rubis]
danh từ giống đực
ngọc rubi
chân kính (đồng hồ)
de rubis
(có) màu đỏ chói
faire rubis sur l'ongle
(từ cũ, nghĩa cũ) uống cạn chén không còn nửa giọt
payer rubis sur l'ongle
trả sòng phẳng ngay tức khắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.