| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 rude   
 
   | [rude] |    | tính từ |  |   |   | xù xì, gồ ghề |  |   |   | Peau rude |  |   | da xù xì |  |   |   | Chemin rude |  |   | đường gồ ghề |  |   |   | khắc nghiệt, gay go, khó khăn; nặng nhọc |  |   |   | Un hiver rude |  |   | mùa đông khắc nghiệt |  |   |   | Les temps sont rudes |  |   | thời buổi khó khăn |  |   |   | Un rude métier |  |   | nghề nặng nhọc |  |   |   | chát xít |  |   |   | Vin rude |  |   | rượu chát xít |  |   |   | chối tai |  |   |   | Voix rude |  |   | giọng chối tai |  |   |   | nghiêm khắc |  |   |   | Un maître rude |  |   | ông thầy nghiêm khắc |  |   |   | thô lỗ (người) |  |   |   | (thân mật) đáng gườm; ghê gớm |  |   |   | Un rude adversaire |  |   | một địch thủ đáng gườm |  |   |   | Une rude tentation |  |   | một sự cám dỗ ghê gớm |    | phản nghĩa Délicat, raffiné. Doux. |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |