Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rude


[rude]
tính từ
xù xì, gồ ghề
Peau rude
da xù xì
Chemin rude
đường gồ ghề
khắc nghiệt, gay go, khó khăn; nặng nhọc
Un hiver rude
mùa đông khắc nghiệt
Les temps sont rudes
thời buổi khó khăn
Un rude métier
nghề nặng nhọc
chát xít
Vin rude
rượu chát xít
chối tai
Voix rude
giọng chối tai
nghiêm khắc
Un maître rude
ông thầy nghiêm khắc
thô lỗ (người)
(thân mật) đáng gườm; ghê gớm
Un rude adversaire
một địch thủ đáng gườm
Une rude tentation
một sự cám dỗ ghê gớm
phản nghĩa Délicat, raffiné. Doux.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.