Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ruiner


[ruiner]
ngoại động từ
(văn học) làm hư hại
La grêle a ruiné les moissons
mưa đá đã làm hư hại mùa màng
làm đổ sụp, làm suy sụp, làm tan tành
Argument qui ruine un raisonnement
luận chứng làm đổ sụp một lập luận
Ruiner la santé
làm suy sụp sức khoẻ
Ruiner les espoirs
làm tan tành hy vọng
làm cho sa sút, làm cho sạt nghiệp
La crise l'a ruiné
khủng hoảng đã làm cho nó sạt nghiệp
(từ cũ, nghĩa cũ) tàn phá
Ruiner une ville
tàn phá một thành phố
phản nghĩa enrichir, affermir, édifier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.