Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ruineux


[ruineux]
tính từ
sạt nghiệp
Un procès ruineux
một vụ kiện sạt nghiệp
(nghĩa rộng) tốn kém
Ce n'est pas ruineux
không tốn kém mấy
(từ cũ, nghĩa cũ) đổ nát
fondements ruineux
cơ sở không vững chắc
phản nghĩa économique.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.