Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ruisselant


[ruisselant]
tính từ
chảy ròng ròng
Eaux ruisselantes
nước chảy ròng ròng
đầm đìa
Front ruisselant de sueur
trán đầm đìa mồ hôi
(văn học) tràn trề
Ruisselant de joie
tràn trề niềm vui
(văn học) lóng lánh
Ruisselant de pierreries
lóng lánh ngọc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.