Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rupicole


[rupicole]
tính từ
(thực vật học) sống trên đá
danh từ giống đực
(động vật học) chim mào quạt (họ cô tiên) (cũng) coq de roche



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.