Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rupiner


[rupiner]
động từ
(ngôn ngữ nhà trường, thân mật) thi giỏi
Candidat qui a rupiné à l'oral
thí sinh thi giỏi về vấn đáp
rupiner sa chimie
thi giỏi môn hoá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.