Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rupture


[rupture]
danh từ giống cái
sự gãy, sự vỡ
La rupture d'une poutre
sự gãy cái xà
Rupture d'une digue
sự vỡ đê
Rupture de la rate
(y học) sự vỡ lách
sự đứt, sự cắt đứt; sự tan vỡ
Rupture de filament
sự đứt dây tóc (bóng đèn điện)
Rupture hétérolytique /rupture homolytique
sự phân hoá dị ly/sự phân hoá đồng ly
Rupture intergranulaire
sự phá vỡ cấu trúc giữa các hạt tinh thể
Rupture d'équilibre
sự phá vỡ thế cân bằng
Rupture d'un câble
sự đứt dây cáp
Rupture des relations diplomatiques
sự cắt đứt quan hệ ngoại giao
Rupture d'amitié
sự tan vỡ tình bạn
sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao
Rupture passagère
sự tuyệt giao tạm thời
sự huỷ bỏ
La rupture d'un contrat
sự huỷ bỏ một hợp đồng
en rupture avec
đối lập với



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.