Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rush


[rush]
danh từ giống đực
sự đổ xô
C'est un rush vers les plages
thực là một sự đổ xô đến bãi biển
(thể dục thể thao) nước rút



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.