Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rustique


[rustique]
tính từ
theo lối nông thôn
Meubles rustiques
đồ gỗ theo lối nông thôn
Phản nghĩa Raffiné, urbain.
(văn học) quê kệch
(từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) nông thôn, (thuộc) đồng áng
Travaux rustiques
công việc đồng áng
(sinh vật học) khoẻ; không cần chăm nom nhiều; có tính chống chịu cao (cây, vật)
danh từ giống đực
kiểu nông thôn (đồ gỗ)
búa răng (của thợ đá)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.