Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ruée


[ruée]
danh từ giống cái
sự đổ xô
La ruée vers l'or
đổ xô đi tìm vàng
(nông nghiệp) rơm rạ để mục (dùng trộn với phân)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.