|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
râteau
| [râteau] | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | cái cà o | | | Ramasser avec un râteau | | gom lại bằng cà o | | | Râteau à foin | | cái cà o cá» | | | se coiffer avec un râteau | | | (thân máºt) chải tóc rất tệ, rất xấu |
|
|
|
|