![](img/dict/02C013DD.png) | [règle] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thước kẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Règle de bois |
| thước (bằng) gỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tracer une ligne avec une règle |
| vạch má»™t Ä‘Æ°á»ng bằng thÆ°á»›c kẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Règle à calcul |
| thÆ°á»›c tÃnh, thÆ°á»›c lôgarit |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Règle flexible |
| thÆ°á»›c má»m, thÆ°á»›c uốn cong được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Règle de nivellement |
| thước lấy chuẩn mực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Règle divisée |
| thước tỉ lệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Règle skiascopique |
| thước soi bóng con ngươi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quy tắc. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les règles de la grammaire |
| quy tắc ngữ pháp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Règle de trois |
| (toán há»c) quy tắc tam suất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Règle de similitude |
| quy tắc biến đổi đồng dạng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Règle de la diagonale |
| quy tắc Ä‘Æ°á»ng chéo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Règle d'exclusion |
| quy tắc loại trừ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Règle générale |
| quy tắc chung |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Règle mnémonique |
| quy tắc dễ nhớ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Exception |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thể lệ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les règles du football |
| thể lệ bóng đá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ká»· luáºt, tráºt tá»±. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rétablir la règle dans une école |
| láºp lại ká»· luáºt trong nhà trÆ°á»ng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khuôn mẫu, mẫu mực. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Servir de règle |
| dùng là m khuôn mẫu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiá»u) kinh nguyệt. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir ses règles |
| có kinh nguyệt, thấy tháng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est la règle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lẽ phải thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en bonne règle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đúng phép |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en règle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đúng thủ tục, theo lẽ chung |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en règle générale |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo nguyên tắc chung |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être de règle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hợp lẽ, phải phép |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il n'y a pas de règle sans exception |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có gì là tuyệt đối cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'exception confirme la règle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có ngoại lệ là có quy tắc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les règles du jeu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luáºt chÆ¡i |
| ![](img/dict/809C2811.png) | selon les règles; dans les règles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo luáºt, theo quy tắc |