  | [réactionnaire] | 
  | tÃnh từ | 
|   |   | phản động | 
|   |   | Une politique réactionnaire | 
|   | má»™t chÃnh sách phản động | 
|   |   | Gouvernement réactionnaire | 
|   | chÃnh quyá»n phản động | 
|   |   | Parti réactionnaire | 
|   | đảng phản động | 
  | danh từ | 
|   |   | (chÃnh trị) kẻ phản động | 
  | phản nghĩa Avancé, révolutionnaire; novateur, progressiste. |