Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réactionnaire


[réactionnaire]
tính từ
phản động
Une politique réactionnaire
một chính sách phản động
Gouvernement réactionnaire
chính quyá»n phản Ä‘á»™ng
Parti réactionnaire
đảng phản động
danh từ
(chính trị) kẻ phản động
phản nghĩa Avancé, révolutionnaire; novateur, progressiste.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.