  | [réalisable] | 
  | tÃnh từ | 
|   |   | thực hiện được | 
|   |   | Projet réalisable | 
|   | dự kiến thực hiện được | 
|   |   | có thể đổi thành tiá»n | 
|   |   | Fortune entièrement réalisable | 
|   | gia tài có thể hoàn toàn đổi thành tiá»n | 
  | phản nghĩa Impossible, inexécutable, irréalisable. |